› SR-5900P King Jim
Nhãn in Brady BMP21 | 19mm | Nền Trắng
Liên hệ
› 23mm x 23mm x 1000 nhãn
› 60mm x 86mm x 260 nhãn
› 100mm x 50mm x 600 nhãn
› 12mm | Nền Vàng
› 19mm | Nền Vàng
› 9mm | Nền Vàng
› 12mm | Nền Vàng
› 19mm | Nền Vàng
› 9mm | Nền Vàng
› Nylon Cloth 19mm
› HSe211 | 5.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe221 | 8.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe231 | 11.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe241 | 17.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe251 | 23.6mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe211 | 5.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe221 | 8.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe231 | 11.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe241 | 17.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe251 | 23.6mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe211 | 5.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe221 | 8.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe231 | 11.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe241 | 17.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe251 | 23.6mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe211 | 5.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe221 | 8.8mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe231 | 11.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe241 | 17.7mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› HSe251 | 23.6mm x 1.5m | Chữ Đen trên nền Trắng
› Model LM550A, LM550E
› LM-KM410 cho Cầu đấu (10mm, 25m/cuộn)
› LM-KM485 cho Cầu đấu (8.5mm, 25m/cuộn)
› LM-KM495 cho Cầu đấu (9.5mm, 25m/cuộn)
› Dao cắt máy in LM390A (LM-HC340)
› Đầu từ máy in LM380A (LM-81046)
› Đầu từ máy in LM380E và LM380EZ (LM-70342)
› Đầu từ máy in LM390A (LM-81069)
› Hộp đựng lõi mực LM-RC300
› Hộp đựng lõi mực LM-RC310
› Hộp đựng lõi mực LM-RC500
› Nhãn in 4mm
› Nhãn in 6mm
› Nhãn in 9mm
› Nhãn in 12mm
› Nền bạc
› Nền trắng
› Nền vàng
› LM-TU425L2 (2.5mm, 250m/cuộn)
› LM-TU427L2 (2.7mm, 250m/cuộn)
› LM-TU432L2 (3.2mm, 250m/cuộn)
› LM-TU436L2 (3.6mm, 250m/cuộn)
› DN-TU342N (4.2mm, 80m/cuộn)
› LM-TU452L (5.2mm, 135m/cuộn)
› DN-TU364N (6.4mm, 50m/cuộn)
› LM-TU480L (8.0mm, 70m/cuộn)
› SRP-E302(USB +COM +LAN)
Liên hệ
Với khả năng kéo dài đến 10 năm trong môi trường ngoài trời, nhãn Brady vinyl co giãn thấp của Brady với chất kết dính cực mạnh lý tưởng cho nhiều ứng dụng đánh dấu ngoài trời.
Tính linh hoạt trong ứng dụng – Vật liệu rất dẻo với chất kết dính vĩnh cửu có độ bám dính cao cho các bề mặt thô ráp, có kết cấu cao, bẩn và môi trường khắc nghiệt và có thể được thi công ở nhiệt độ lạnh.
Tiêu chuẩn công nghiệp – Chống tiếp xúc với tia UV, hóa chất, mỡ và dầu, phun muối, chất tẩy rửa và chất tẩy rửa, và bụi bẩn công nghiệp nói chung.
Bề mặt khó – Ngoài kim loại sơn tĩnh điện, còn bám dính trên các bề mặt khó như khối cinder sơn, gỗ sơn, nhựa kết cấu, ống bọc giấy và hộp đúc thổi.
Giấy chứng nhận – Tuân thủ RoHS 2011/65 / EU (Đạt 2015/863)
Để biết hiệu suất và đặc tính cụ thể của vật liệu, vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật (TDS)
Nhãn vinyl 19 mm nền trắng M21-19WT sử dụng với máy Brady BMP21
Dimensions | Dimensions | 21 ft L |
Width | 0.75 in | |
Length | 21 ft | |
Label/Tape Size | 0.75 in W x 21 ft L | |
Roll Length | 21 ft | |
Roll Width | 0.75 in | |
Thickness | 0.004 in | |
Vial/Tube Size | 2.0 – 50.0 ml | |
Material | Material | Vinyl |
Label Properties | Aggressive Adhesive, Harsh Environment, Outdoor Durable, Permanent Adhesive | |
Adhesive Type | Permanent Acrylic | |
Color | Black on White | |
Resistance Properties | Abrasion-Resistant, Chemical-Resistant, Oil-Resistant, Water-Resistant | |
Indoor or Outdoor Use | Outdoor Use | |
Service Temperature Range °F | -40 °F – 180 °F (-40 độ C đến 83 độ C) | |
Product Features | Applications | Electrical Labeling, Facility Identification, Floor Marking, General Identification, Laboratory Labeling, Pipe and Valve Marking |
Component and Equipment Labeling, Electrical Labeling, Facility Identification, Floor Marking, Laboratory Labeling, Lean and 5S Labeling, Pipe and Valve Marking, Warehouse Marking | ||
Average Outdoor Durability | 8 to 10 Years | |
Printing | Print Technology | Thermal Transfer |
Continuous & Die-Cut | Continuous Tapes Only | |
Compliance | UNSPSC | 55121612 |
RoHS Compliance Status | Compliant with Directive 2011/65/EU and 2015/863 |
Màu sắc |
---|
NHÃN IN - GIẤY IN
NHÃN IN - GIẤY IN
NHÃN IN - GIẤY IN
NHÃN IN - GIẤY IN
NHÃN IN - GIẤY IN
NHÃN IN - GIẤY IN
NHÃN IN - GIẤY IN
Reviews
There are no reviews yet.